Có 2 kết quả:
記賬 jì zhàng ㄐㄧˋ ㄓㄤˋ • 记账 jì zhàng ㄐㄧˋ ㄓㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep accounts
(2) bookkeeping
(3) to charge to an account
(2) bookkeeping
(3) to charge to an account
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep accounts
(2) bookkeeping
(3) to charge to an account
(2) bookkeeping
(3) to charge to an account
Bình luận 0